Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Peso Philipin | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang PHP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến PHP

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Peso Philipin (PHP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
PHP - Peso Philipinselect icon

Tỷ giá hối đoái ERN/PHP 3.89 đã cập nhật 61 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-php?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

world mapcountries where ERN is usedcountries where PHP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Peso Philipin

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngPHP
0%1 ERN0.0 ERN3.89 PHP
1%1 ERN0.010 ERN3.85 PHP
2%1 ERN0.020 ERN3.81 PHP
3%1 ERN0.030 ERN3.78 PHP
4%1 ERN0.040 ERN3.74 PHP
5%1 ERN0.050 ERN3.7 PHP

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Peso Philipin

ERNPHP
13.89
519.48
1038.97
2077.94
50194.85
100389.71
250974.29
5001948.59
10003897.19

Chuyển đổi Peso Philipin thành Nakfa Eritrea

PHPERN
10.26
51.28
102.56
205.13
5012.82
10025.65
25064.14
500128.29
1000256.59

Thông tin thêm về ERN hoặc PHP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ