Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Đô la quần đảo Solomon | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang SBD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến SBD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Đô la quần đảo Solomon (SBD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
SBD - Đô la quần đảo Solomonselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ERN/SBD 0.56358 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-sbd?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Đô la quần đảo Solomon là tiền tệ củaQuần đảo Solomon

world mapcountries where ERN is usedcountries where SBD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Đô la quần đảo Solomon

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngSBD
0%1 ERN0.0 ERN0.56 SBD
1%1 ERN0.010 ERN0.56 SBD
2%1 ERN0.020 ERN0.55 SBD
3%1 ERN0.030 ERN0.55 SBD
4%1 ERN0.040 ERN0.54 SBD
5%1 ERN0.050 ERN0.54 SBD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la quần đảo Solomon

ERNSBD
10.56
52.81
105.63
2011.27
5028.17
10056.35
250140.89
500281.78
1000563.57

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon thành Nakfa Eritrea

SBDERN
11.77
58.87
1017.74
2035.48
5088.71
100177.43
250443.59
500887.18
10001774.37

Thông tin thêm về ERN hoặc SBD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ