Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Colón El Salvador | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang SVC - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến SVC

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Colón El Salvador (SVC) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
SVC - Colón El Salvadorselect icon

Tỷ giá hối đoái ERN/SVC 0.58285 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-svc?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

world mapcountries where ERN is usedcountries where SVC is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Colón El Salvador

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngSVC
0%1 ERN0.0 ERN0.58 SVC
1%1 ERN0.010 ERN0.58 SVC
2%1 ERN0.020 ERN0.57 SVC
3%1 ERN0.030 ERN0.57 SVC
4%1 ERN0.040 ERN0.56 SVC
5%1 ERN0.050 ERN0.55 SVC

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Colón El Salvador

ERNSVC
10.58
52.91
105.82
2011.65
5029.14
10058.28
250145.71
500291.42
1000582.85

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Nakfa Eritrea

SVCERN
11.71
58.57
1017.15
2034.31
5085.78
100171.57
250428.92
500857.85
10001715.7

Thông tin thêm về ERN hoặc SVC

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ