Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Lilangeni Swaziland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang SZL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến SZL

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Lilangeni Swaziland (SZL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
SZL - Lilangeni Swazilandselect icon
L

Tỷ giá hối đoái ERN/SZL 1.24 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-szl?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Lilangeni Swaziland là tiền tệ củaSwaziland

world mapcountries where ERN is usedcountries where SZL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Lilangeni Swaziland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngSZL
0%1 ERN0.0 ERN1.24 SZL
1%1 ERN0.010 ERN1.23 SZL
2%1 ERN0.020 ERN1.22 SZL
3%1 ERN0.030 ERN1.2 SZL
4%1 ERN0.040 ERN1.19 SZL
5%1 ERN0.050 ERN1.18 SZL

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Lilangeni Swaziland

ERNSZL
11.24
56.22
1012.45
2024.9
5062.25
100124.51
250311.29
500622.59
10001245.19

Chuyển đổi Lilangeni Swaziland thành Nakfa Eritrea

SZLERN
10.80
54.01
108.03
2016.06
5040.15
10080.3
250200.77
500401.54
1000803.08

Thông tin thêm về ERN hoặc SZL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ