Valuta Ex Logo

ERN đến UZS

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái ERN/UZS 810.45 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-uzs?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where ERN is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngUZS
0%1 ERN0.0 ERN810.45 UZS
1%1 ERN0.010 ERN802.35 UZS
2%1 ERN0.020 ERN794.24 UZS
3%1 ERN0.030 ERN786.14 UZS
4%1 ERN0.040 ERN778.03 UZS
5%1 ERN0.050 ERN769.93 UZS

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Som Uzbekistan

ERNUZS
1810.45
54052.28
108104.57
2016209.15
5040522.87
10081045.75
250202614.37
500405228.75
1000810457.51

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Nakfa Eritrea

UZSERN
10.0012
50.0062
100.012
200.025
500.062
1000.12
2500.31
5000.62
10001.23

Thông tin thêm về ERN hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ