Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

ERN đến WST

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Tala Samoa (WST) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ ERN
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
Logo tiền tệ WST
WST - Tala Samoaselect icon
T

Tỷ giá hối đoái ERN/WST 0.18513 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-wst?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Tala Samoa là tiền tệ củaSamoa

world mapcountries where ERN is usedcountries where WST is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Tala Samoa

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngWST
0%1 ERN0.0 ERN0.19 WST
1%1 ERN0.010 ERN0.18 WST
2%1 ERN0.020 ERN0.18 WST
3%1 ERN0.030 ERN0.18 WST
4%1 ERN0.040 ERN0.18 WST
5%1 ERN0.050 ERN0.18 WST

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Tala Samoa

ERNWST
10.19
50.93
101.85
203.7
509.25
10018.51
25046.28
50092.56
1000185.13

Chuyển đổi Tala Samoa thành Nakfa Eritrea

WSTERN
15.4
527
1054.01
20108.03
50270.07
100540.15
2501350.37
5002700.75
10005401.5

Thông tin thêm về ERN hoặc WST

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ