Valuta Ex Logo

ERN đến XAG

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái ERN/XAG 0.0013781 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-xag?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngXAG
0%1 ERN0.0 ERN0.0014 XAG
1%1 ERN0.010 ERN0.0014 XAG
2%1 ERN0.020 ERN0.0014 XAG
3%1 ERN0.030 ERN0.0013 XAG
4%1 ERN0.040 ERN0.0013 XAG
5%1 ERN0.050 ERN0.0013 XAG

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Bạc

ERNXAG
10.0014
50.0069
100.014
200.028
500.069
1000.14
2500.34
5000.69
10001.37

Chuyển đổi Bạc thành Nakfa Eritrea

XAGERN
1725.65
53628.27
107256.54
2014513.08
5036282.71
10072565.42
250181413.57
500362827.14
1000725654.29

Thông tin thêm về ERN hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ