Tỷ giá hối đoái ERN/XAG 0.0010095 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.0010 XAG |
| 1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.0010 XAG |
| 2% | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.00099 XAG |
| 3% | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.00098 XAG |
| 4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.00097 XAG |
| 5% | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.00096 XAG |
| ERN | XAG |
| 1 | 0.0010 |
| 5 | 0.0050 |
| 10 | 0.010 |
| 20 | 0.020 |
| 50 | 0.050 |
| 100 | 0.10 |
| 250 | 0.25 |
| 500 | 0.50 |
| 1000 | 1 |
| XAG | ERN |
| 1 | 990.55 |
| 5 | 4952.78 |
| 10 | 9905.56 |
| 20 | 19811.13 |
| 50 | 49527.83 |
| 100 | 99055.66 |
| 250 | 247639.17 |
| 500 | 495278.34 |
| 1000 | 990556.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.