Valuta Ex Logo

ERN đến XAG

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái ERN/XAG 0.0010095 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-xag?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngXAG
0%1 ERN0.0 ERN0.0010 XAG
1%1 ERN0.010 ERN0.0010 XAG
2%1 ERN0.020 ERN0.00099 XAG
3%1 ERN0.030 ERN0.00098 XAG
4%1 ERN0.040 ERN0.00097 XAG
5%1 ERN0.050 ERN0.00096 XAG

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Bạc

ERNXAG
10.0010
50.0050
100.010
200.020
500.050
1000.10
2500.25
5000.50
10001

Chuyển đổi Bạc thành Nakfa Eritrea

XAGERN
1990.55
54952.78
109905.56
2019811.13
5049527.83
10099055.66
250247639.17
500495278.34
1000990556.69

Thông tin thêm về ERN hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ