Tỷ giá hối đoái ERN/XAG 0.0017130 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.0017 XAG |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.0017 XAG |
2% | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.0017 XAG |
3% | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.0017 XAG |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.0016 XAG |
5% | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.0016 XAG |
ERN | XAG |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0086 |
10 | 0.017 |
20 | 0.034 |
50 | 0.086 |
100 | 0.17 |
250 | 0.43 |
500 | 0.86 |
1000 | 1.71 |
XAG | ERN |
1 | 583.77 |
5 | 2918.85 |
10 | 5837.71 |
20 | 11675.42 |
50 | 29188.55 |
100 | 58377.11 |
250 | 145942.79 |
500 | 291885.58 |
1000 | 583771.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.