Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến XCD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ERN/XCD 0.18017 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-xcd?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where ERN is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngXCD
0%1 ERN0.0 ERN0.18 XCD
1%1 ERN0.010 ERN0.18 XCD
2%1 ERN0.020 ERN0.18 XCD
3%1 ERN0.030 ERN0.17 XCD
4%1 ERN0.040 ERN0.17 XCD
5%1 ERN0.050 ERN0.17 XCD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Đông Caribê

ERNXCD
10.18
50.90
101.8
203.6
509
10018.01
25045.04
50090.08
1000180.17

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Nakfa Eritrea

XCDERN
15.55
527.75
1055.5
20111
50277.51
100555.03
2501387.57
5002775.15
10005550.31

Thông tin thêm về ERN hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ