Tỷ giá hối đoái ERN/XDR 0.046361 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.046 XDR |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.046 XDR |
2% | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.045 XDR |
3% | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.045 XDR |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.045 XDR |
5% | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.044 XDR |
ERN | XDR |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.93 |
50 | 2.31 |
100 | 4.63 |
250 | 11.59 |
500 | 23.18 |
1000 | 46.36 |
XDR | ERN |
1 | 21.56 |
5 | 107.84 |
10 | 215.69 |
20 | 431.39 |
50 | 1078.49 |
100 | 2156.99 |
250 | 5392.47 |
500 | 10784.95 |
1000 | 21569.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.