Valuta Ex Logo

ERN đến XDR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR

Tỷ giá hối đoái ERN/XDR 0.050006 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-xdr?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Quyền Rút vốn Đặc biệt

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngXDR
0%1 ERN0.0 ERN0.050 XDR
1%1 ERN0.010 ERN0.050 XDR
2%1 ERN0.020 ERN0.049 XDR
3%1 ERN0.030 ERN0.049 XDR
4%1 ERN0.040 ERN0.048 XDR
5%1 ERN0.050 ERN0.048 XDR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

ERNXDR
10.050
50.25
100.50
201
502.5
1005
25012.5
50025
100050

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Nakfa Eritrea

XDRERN
119.99
599.98
10199.97
20399.95
50999.87
1001999.75
2504999.39
5009998.78
100019997.57

Thông tin thêm về ERN hoặc XDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ