Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.051 XDR |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.050 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.050 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.049 XDR |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.049 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.048 XDR |
ERN | XDR |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.53 |
100 | 5.06 |
250 | 12.67 |
500 | 25.34 |
1000 | 50.69 |
XDR | ERN |
1 | 19.72 |
5 | 98.61 |
10 | 197.23 |
20 | 394.47 |
50 | 986.19 |
100 | 1972.39 |
250 | 4930.98 |
500 | 9861.97 |
1000 | 19723.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN ( Nakfa Eritrea ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.