Valuta Ex Logo

ERN đến XOF

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái ERN/XOF 38.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-xof?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where ERN is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngXOF
0%1 ERN0.0 ERN38.58 XOF
1%1 ERN0.010 ERN38.19 XOF
2%1 ERN0.020 ERN37.81 XOF
3%1 ERN0.030 ERN37.42 XOF
4%1 ERN0.040 ERN37.03 XOF
5%1 ERN0.050 ERN36.65 XOF

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Franc CFA Tây Phi

ERNXOF
138.58
5192.91
10385.82
20771.64
501929.11
1003858.22
2509645.56
50019291.12
100038582.24

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Nakfa Eritrea

XOFERN
10.026
50.13
100.26
200.52
501.29
1002.59
2506.47
50012.95
100025.91

Thông tin thêm về ERN hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ