Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến XPF

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái ERN/XPF 7.66 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-xpf?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where ERN is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngXPF
0%1 ERN0.0 ERN7.66 XPF
1%1 ERN0.010 ERN7.58 XPF
2%1 ERN0.020 ERN7.51 XPF
3%1 ERN0.030 ERN7.43 XPF
4%1 ERN0.040 ERN7.35 XPF
5%1 ERN0.050 ERN7.28 XPF

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Franc CFP

ERNXPF
17.66
538.31
1076.63
20153.26
50383.16
100766.33
2501915.82
5003831.65
10007663.31

Chuyển đổi Franc CFP thành Nakfa Eritrea

XPFERN
10.13
50.65
101.3
202.6
506.52
10013.04
25032.62
50065.24
1000130.49

Thông tin thêm về ERN hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ