Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến YER

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái ERN/YER 16.6 đã cập nhật 19 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-yer?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where ERN is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngYER
0%1 ERN0.0 ERN16.6 YER
1%1 ERN0.010 ERN16.43 YER
2%1 ERN0.020 ERN16.26 YER
3%1 ERN0.030 ERN16.1 YER
4%1 ERN0.040 ERN15.93 YER
5%1 ERN0.050 ERN15.77 YER

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rial Yemen

ERNYER
116.6
583
10166
20332
50830
1001660
2504150
5008300
100016600.01

Chuyển đổi Rial Yemen thành Nakfa Eritrea

YERERN
10.060
50.30
100.60
201.2
503.01
1006.02
25015.06
50030.12
100060.24

Thông tin thêm về ERN hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ