Tỷ giá hối đoái ETB/AED 0.027980 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.028 AED |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.028 AED |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.027 AED |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.027 AED |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.027 AED |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.027 AED |
ETB | AED |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.39 |
100 | 2.79 |
250 | 6.99 |
500 | 13.99 |
1000 | 27.98 |
AED | ETB |
1 | 35.73 |
5 | 178.69 |
10 | 357.39 |
20 | 714.78 |
50 | 1786.96 |
100 | 3573.92 |
250 | 8934.82 |
500 | 17869.64 |
1000 | 35739.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.