Tỷ giá hối đoái ETB/AED 0.024295 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.024 AED |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.024 AED |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.024 AED |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.024 AED |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.023 AED |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.023 AED |
ETB | AED |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.49 |
50 | 1.21 |
100 | 2.42 |
250 | 6.07 |
500 | 12.14 |
1000 | 24.29 |
AED | ETB |
1 | 41.16 |
5 | 205.8 |
10 | 411.6 |
20 | 823.2 |
50 | 2058 |
100 | 4116.01 |
250 | 10290.04 |
500 | 20580.09 |
1000 | 41160.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.