Tỷ giá hối đoái ETB/BAM 0.013762 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.014 BAM |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.014 BAM |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.013 BAM |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.013 BAM |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.013 BAM |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.013 BAM |
ETB | BAM |
1 | 0.014 |
5 | 0.069 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.69 |
100 | 1.37 |
250 | 3.44 |
500 | 6.88 |
1000 | 13.76 |
BAM | ETB |
1 | 72.66 |
5 | 363.32 |
10 | 726.65 |
20 | 1453.3 |
50 | 3633.27 |
100 | 7266.54 |
250 | 18166.35 |
500 | 36332.7 |
1000 | 72665.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.