Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0071 CHF |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0070 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0069 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0068 CHF |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0068 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0067 CHF |
ETB | CHF |
1 | 0.0071 |
5 | 0.035 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.71 |
250 | 1.76 |
500 | 3.52 |
1000 | 7.05 |
CHF | ETB |
1 | 141.75 |
5 | 708.78 |
10 | 1417.57 |
20 | 2835.14 |
50 | 7087.87 |
100 | 14175.74 |
250 | 35439.36 |
500 | 70878.73 |
1000 | 141757.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.