Tỷ giá hối đoái ETB/CHF 0.0059438 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0059 CHF |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0059 CHF |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0058 CHF |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0058 CHF |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0057 CHF |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0056 CHF |
ETB | CHF |
1 | 0.0059 |
5 | 0.030 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.59 |
250 | 1.48 |
500 | 2.97 |
1000 | 5.94 |
CHF | ETB |
1 | 168.24 |
5 | 841.21 |
10 | 1682.43 |
20 | 3364.86 |
50 | 8412.17 |
100 | 16824.34 |
250 | 42060.85 |
500 | 84121.71 |
1000 | 168243.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.