Tỷ giá hối đoái ETB/CHF 0.0052408 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | CHF |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0052 CHF |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0052 CHF |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0051 CHF |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0051 CHF |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0050 CHF |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0050 CHF |
| ETB | CHF |
| 1 | 0.0052 |
| 5 | 0.026 |
| 10 | 0.052 |
| 20 | 0.10 |
| 50 | 0.26 |
| 100 | 0.52 |
| 250 | 1.31 |
| 500 | 2.62 |
| 1000 | 5.24 |
| CHF | ETB |
| 1 | 190.8 |
| 5 | 954.04 |
| 10 | 1908.09 |
| 20 | 3816.19 |
| 50 | 9540.48 |
| 100 | 19080.97 |
| 250 | 47702.44 |
| 500 | 95404.89 |
| 1000 | 190809.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.