Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | COP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 34.12 COP |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 33.78 COP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 33.44 COP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 33.1 COP |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 32.76 COP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 32.42 COP |
ETB | COP |
1 | 34.12 |
5 | 170.63 |
10 | 341.27 |
20 | 682.55 |
50 | 1706.37 |
100 | 3412.75 |
250 | 8531.88 |
500 | 17063.77 |
1000 | 34127.55 |
COP | ETB |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.59 |
50 | 1.46 |
100 | 2.93 |
250 | 7.32 |
500 | 14.65 |
1000 | 29.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc COP ( Peso Colombia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.