Tỷ giá hối đoái ETB/FKP 0.0053955 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0054 FKP |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0053 FKP |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0053 FKP |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0052 FKP |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0052 FKP |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0051 FKP |
ETB | FKP |
1 | 0.0054 |
5 | 0.027 |
10 | 0.054 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.54 |
250 | 1.34 |
500 | 2.69 |
1000 | 5.39 |
FKP | ETB |
1 | 185.34 |
5 | 926.7 |
10 | 1853.4 |
20 | 3706.8 |
50 | 9267.01 |
100 | 18534.02 |
250 | 46335.06 |
500 | 92670.13 |
1000 | 185340.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.