Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0064 FKP |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0064 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0063 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0063 FKP |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0062 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0061 FKP |
ETB | FKP |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.61 |
500 | 3.22 |
1000 | 6.44 |
FKP | ETB |
1 | 155.05 |
5 | 775.28 |
10 | 1550.56 |
20 | 3101.13 |
50 | 7752.84 |
100 | 15505.68 |
250 | 38764.2 |
500 | 77528.4 |
1000 | 155056.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.