Tỷ giá hối đoái ETB/HKD 0.059080 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.059 HKD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.058 HKD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.058 HKD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.057 HKD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.057 HKD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.056 HKD |
ETB | HKD |
1 | 0.059 |
5 | 0.30 |
10 | 0.59 |
20 | 1.18 |
50 | 2.95 |
100 | 5.9 |
250 | 14.76 |
500 | 29.53 |
1000 | 59.07 |
HKD | ETB |
1 | 16.92 |
5 | 84.63 |
10 | 169.26 |
20 | 338.52 |
50 | 846.31 |
100 | 1692.62 |
250 | 4231.57 |
500 | 8463.14 |
1000 | 16926.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.