Tỷ giá hối đoái ETB/HKD 0.053781 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.054 HKD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.053 HKD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.053 HKD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.052 HKD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.052 HKD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.051 HKD |
ETB | HKD |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.07 |
50 | 2.68 |
100 | 5.37 |
250 | 13.44 |
500 | 26.89 |
1000 | 53.78 |
HKD | ETB |
1 | 18.59 |
5 | 92.96 |
10 | 185.93 |
20 | 371.87 |
50 | 929.68 |
100 | 1859.37 |
250 | 4648.44 |
500 | 9296.88 |
1000 | 18593.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.