Tỷ giá hối đoái ETB/HKD 0.051754 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.052 HKD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.051 HKD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.051 HKD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.050 HKD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.050 HKD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.049 HKD |
ETB | HKD |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.58 |
100 | 5.17 |
250 | 12.93 |
500 | 25.87 |
1000 | 51.75 |
HKD | ETB |
1 | 19.32 |
5 | 96.61 |
10 | 193.22 |
20 | 386.44 |
50 | 966.1 |
100 | 1932.21 |
250 | 4830.53 |
500 | 9661.06 |
1000 | 19322.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.