Tỷ giá hối đoái ETB/JOD 0.0050494 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0050 JOD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0050 JOD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0049 JOD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0049 JOD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0048 JOD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0048 JOD |
ETB | JOD |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.26 |
500 | 2.52 |
1000 | 5.04 |
JOD | ETB |
1 | 198.04 |
5 | 990.21 |
10 | 1980.43 |
20 | 3960.87 |
50 | 9902.18 |
100 | 19804.37 |
250 | 49510.92 |
500 | 99021.85 |
1000 | 198043.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.