Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.083 MYR |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.082 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.081 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.080 MYR |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.080 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.079 MYR |
ETB | MYR |
1 | 0.083 |
5 | 0.41 |
10 | 0.83 |
20 | 1.65 |
50 | 4.14 |
100 | 8.29 |
250 | 20.74 |
500 | 41.48 |
1000 | 82.96 |
MYR | ETB |
1 | 12.05 |
5 | 60.26 |
10 | 120.52 |
20 | 241.05 |
50 | 602.64 |
100 | 1205.28 |
250 | 3013.21 |
500 | 6026.42 |
1000 | 12052.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.