Tỷ giá hối đoái ETB/MYR 0.033133 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.033 MYR |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.033 MYR |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.032 MYR |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.032 MYR |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.032 MYR |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.031 MYR |
ETB | MYR |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.65 |
100 | 3.31 |
250 | 8.28 |
500 | 16.56 |
1000 | 33.13 |
MYR | ETB |
1 | 30.18 |
5 | 150.9 |
10 | 301.81 |
20 | 603.62 |
50 | 1509.05 |
100 | 3018.11 |
250 | 7545.29 |
500 | 15090.58 |
1000 | 30181.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.