Tỷ giá hối đoái ETB/PAB 0.0074270 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0074 PAB |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0074 PAB |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0073 PAB |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0072 PAB |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0071 PAB |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0071 PAB |
ETB | PAB |
1 | 0.0074 |
5 | 0.037 |
10 | 0.074 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.74 |
250 | 1.85 |
500 | 3.71 |
1000 | 7.42 |
PAB | ETB |
1 | 134.64 |
5 | 673.22 |
10 | 1346.44 |
20 | 2692.88 |
50 | 6732.21 |
100 | 13464.43 |
250 | 33661.08 |
500 | 67322.16 |
1000 | 134644.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.