Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0082 PAB |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0081 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0080 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0079 PAB |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0078 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0078 PAB |
ETB | PAB |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.04 |
500 | 4.08 |
1000 | 8.16 |
PAB | ETB |
1 | 122.41 |
5 | 612.09 |
10 | 1224.18 |
20 | 2448.36 |
50 | 6120.91 |
100 | 12241.83 |
250 | 30604.59 |
500 | 61209.18 |
1000 | 122418.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.