Tỷ giá hối đoái ETB/RON 0.033204 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.033 RON |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.033 RON |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.033 RON |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.032 RON |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.032 RON |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.032 RON |
ETB | RON |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.66 |
100 | 3.32 |
250 | 8.3 |
500 | 16.6 |
1000 | 33.2 |
RON | ETB |
1 | 30.11 |
5 | 150.58 |
10 | 301.16 |
20 | 602.32 |
50 | 1505.82 |
100 | 3011.64 |
250 | 7529.1 |
500 | 15058.21 |
1000 | 30116.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.