Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.081 RON |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.080 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.079 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.079 RON |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.078 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.077 RON |
ETB | RON |
1 | 0.081 |
5 | 0.40 |
10 | 0.81 |
20 | 1.61 |
50 | 4.04 |
100 | 8.09 |
250 | 20.24 |
500 | 40.49 |
1000 | 80.99 |
RON | ETB |
1 | 12.34 |
5 | 61.72 |
10 | 123.45 |
20 | 246.91 |
50 | 617.29 |
100 | 1234.58 |
250 | 3086.45 |
500 | 6172.91 |
1000 | 12345.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.