Tỷ giá hối đoái ETB/RON 0.035179 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.035 RON |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.035 RON |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.034 RON |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.034 RON |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.034 RON |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.033 RON |
ETB | RON |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.75 |
100 | 3.51 |
250 | 8.79 |
500 | 17.58 |
1000 | 35.17 |
RON | ETB |
1 | 28.42 |
5 | 142.13 |
10 | 284.26 |
20 | 568.52 |
50 | 1421.31 |
100 | 2842.62 |
250 | 7106.56 |
500 | 14213.13 |
1000 | 28426.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.