Tỷ giá hối đoái ETB/SEK 0.065867 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.066 SEK |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.065 SEK |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.065 SEK |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.064 SEK |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.063 SEK |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.063 SEK |
ETB | SEK |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.29 |
100 | 6.58 |
250 | 16.46 |
500 | 32.93 |
1000 | 65.86 |
SEK | ETB |
1 | 15.18 |
5 | 75.91 |
10 | 151.82 |
20 | 303.64 |
50 | 759.1 |
100 | 1518.21 |
250 | 3795.53 |
500 | 7591.06 |
1000 | 15182.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.