Tỷ giá hối đoái ETB/SEK 0.077593 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.078 SEK |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.077 SEK |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.076 SEK |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.075 SEK |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.074 SEK |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.074 SEK |
ETB | SEK |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.55 |
50 | 3.87 |
100 | 7.75 |
250 | 19.39 |
500 | 38.79 |
1000 | 77.59 |
SEK | ETB |
1 | 12.88 |
5 | 64.43 |
10 | 128.87 |
20 | 257.75 |
50 | 644.38 |
100 | 1288.77 |
250 | 3221.93 |
500 | 6443.87 |
1000 | 12887.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.