Tỷ giá hối đoái ETB/TJS 0.080691 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.081 TJS |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.080 TJS |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.079 TJS |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.078 TJS |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.077 TJS |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.077 TJS |
ETB | TJS |
1 | 0.081 |
5 | 0.40 |
10 | 0.81 |
20 | 1.61 |
50 | 4.03 |
100 | 8.06 |
250 | 20.17 |
500 | 40.34 |
1000 | 80.69 |
TJS | ETB |
1 | 12.39 |
5 | 61.96 |
10 | 123.93 |
20 | 247.86 |
50 | 619.65 |
100 | 1239.3 |
250 | 3098.25 |
500 | 6196.51 |
1000 | 12393.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.