Tỷ giá hối đoái ETB/TJS 0.083027 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.083 TJS |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.082 TJS |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.081 TJS |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.081 TJS |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.080 TJS |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.079 TJS |
ETB | TJS |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.15 |
100 | 8.3 |
250 | 20.75 |
500 | 41.51 |
1000 | 83.02 |
TJS | ETB |
1 | 12.04 |
5 | 60.22 |
10 | 120.44 |
20 | 240.88 |
50 | 602.21 |
100 | 1204.42 |
250 | 3011.06 |
500 | 6022.12 |
1000 | 12044.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.