Tỷ giá hối đoái ETB/TJS 0.061299 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | TJS |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.061 TJS |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.061 TJS |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.060 TJS |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.059 TJS |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.059 TJS |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.058 TJS |
| ETB | TJS |
| 1 | 0.061 |
| 5 | 0.31 |
| 10 | 0.61 |
| 20 | 1.22 |
| 50 | 3.06 |
| 100 | 6.12 |
| 250 | 15.32 |
| 500 | 30.64 |
| 1000 | 61.29 |
| TJS | ETB |
| 1 | 16.31 |
| 5 | 81.56 |
| 10 | 163.13 |
| 20 | 326.27 |
| 50 | 815.67 |
| 100 | 1631.35 |
| 250 | 4078.39 |
| 500 | 8156.79 |
| 1000 | 16313.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.