Tỷ giá hối đoái ETB/TJS 0.058937 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | TJS |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.059 TJS |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.058 TJS |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.058 TJS |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.057 TJS |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.057 TJS |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.056 TJS |
| ETB | TJS |
| 1 | 0.059 |
| 5 | 0.29 |
| 10 | 0.59 |
| 20 | 1.17 |
| 50 | 2.94 |
| 100 | 5.89 |
| 250 | 14.73 |
| 500 | 29.46 |
| 1000 | 58.93 |
| TJS | ETB |
| 1 | 16.96 |
| 5 | 84.83 |
| 10 | 169.67 |
| 20 | 339.34 |
| 50 | 848.36 |
| 100 | 1696.73 |
| 250 | 4241.83 |
| 500 | 8483.66 |
| 1000 | 16967.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.