Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.087 TJS |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.086 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.085 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.084 TJS |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.083 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.082 TJS |
ETB | TJS |
1 | 0.087 |
5 | 0.43 |
10 | 0.87 |
20 | 1.73 |
50 | 4.32 |
100 | 8.65 |
250 | 21.62 |
500 | 43.25 |
1000 | 86.51 |
TJS | ETB |
1 | 11.55 |
5 | 57.79 |
10 | 115.58 |
20 | 231.17 |
50 | 577.93 |
100 | 1155.87 |
250 | 2889.67 |
500 | 5779.35 |
1000 | 11558.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.