Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.055 TND |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.054 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.054 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.053 TND |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.053 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.052 TND |
ETB | TND |
1 | 0.055 |
5 | 0.27 |
10 | 0.55 |
20 | 1.09 |
50 | 2.73 |
100 | 5.47 |
250 | 13.67 |
500 | 27.35 |
1000 | 54.71 |
TND | ETB |
1 | 18.27 |
5 | 91.37 |
10 | 182.75 |
20 | 365.5 |
50 | 913.77 |
100 | 1827.54 |
250 | 4568.85 |
500 | 9137.71 |
1000 | 18275.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.