Tỷ giá hối đoái ETB/TND 0.021817 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.022 TND |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.022 TND |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.021 TND |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.021 TND |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.021 TND |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.021 TND |
ETB | TND |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.09 |
100 | 2.18 |
250 | 5.45 |
500 | 10.9 |
1000 | 21.81 |
TND | ETB |
1 | 45.83 |
5 | 229.17 |
10 | 458.35 |
20 | 916.7 |
50 | 2291.75 |
100 | 4583.5 |
250 | 11458.76 |
500 | 22917.52 |
1000 | 45835.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.