Tỷ giá hối đoái ETB/TND 0.023469 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.023 TND |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.023 TND |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.023 TND |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.023 TND |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.023 TND |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.022 TND |
ETB | TND |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.47 |
50 | 1.17 |
100 | 2.34 |
250 | 5.86 |
500 | 11.73 |
1000 | 23.46 |
TND | ETB |
1 | 42.6 |
5 | 213.04 |
10 | 426.09 |
20 | 852.19 |
50 | 2130.49 |
100 | 4260.99 |
250 | 10652.47 |
500 | 21304.95 |
1000 | 42609.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.