Tỷ giá hối đoái ETB/WST 0.020312 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.020 WST |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.020 WST |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.020 WST |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.020 WST |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.019 WST |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.019 WST |
ETB | WST |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.01 |
100 | 2.03 |
250 | 5.07 |
500 | 10.15 |
1000 | 20.31 |
WST | ETB |
1 | 49.23 |
5 | 246.15 |
10 | 492.31 |
20 | 984.63 |
50 | 2461.59 |
100 | 4923.18 |
250 | 12307.96 |
500 | 24615.92 |
1000 | 49231.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.