Tỷ giá hối đoái ETB/WST 0.018818 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.019 WST |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.019 WST |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.018 WST |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.018 WST |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.018 WST |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.018 WST |
ETB | WST |
1 | 0.019 |
5 | 0.094 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.94 |
100 | 1.88 |
250 | 4.7 |
500 | 9.4 |
1000 | 18.81 |
WST | ETB |
1 | 53.14 |
5 | 265.7 |
10 | 531.4 |
20 | 1062.81 |
50 | 2657.04 |
100 | 5314.09 |
250 | 13285.23 |
500 | 26570.46 |
1000 | 53140.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.