Valuta Ex Logo

ETB đến XAU

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái ETB/XAU 0.0000023173 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-xau?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngXAU
0%1 ETB0.0 ETB0.0000023 XAU
1%1 ETB0.010 ETB0.0000023 XAU
2%1 ETB0.020 ETB0.0000023 XAU
3%1 ETB0.030 ETB0.0000022 XAU
4%1 ETB0.040 ETB0.0000022 XAU
5%1 ETB0.050 ETB0.0000022 XAU

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Vàng

ETBXAU
10.0000023
50.000012
100.000023
200.000046
500.00012
1000.00023
2500.00058
5000.0012
10000.0023

Chuyển đổi Vàng thành Birr Ethiopia

XAUETB
1431530.58
52157652.92
104315305.84
208630611.68
5021576529.22
10043153058.44
250107882646.1
500215765292.2
1000431530584.41

Thông tin thêm về ETB hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ