Tỷ giá hối đoái ETB/XAU 0.0000021129 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0000021 XAU |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0000021 XAU |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0000021 XAU |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0000020 XAU |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0000020 XAU |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0000020 XAU |
ETB | XAU |
1 | 0.0000021 |
5 | 0.000011 |
10 | 0.000021 |
20 | 0.000042 |
50 | 0.00011 |
100 | 0.00021 |
250 | 0.00053 |
500 | 0.0011 |
1000 | 0.0021 |
XAU | ETB |
1 | 473293.73 |
5 | 2366468.66 |
10 | 4732937.32 |
20 | 9465874.65 |
50 | 23664686.64 |
100 | 47329373.28 |
250 | 118323433.21 |
500 | 236646866.43 |
1000 | 473293732.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.