Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0000075 XAU |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0000074 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0000073 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0000072 XAU |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0000072 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0000071 XAU |
ETB | XAU |
1 | 0.0000075 |
5 | 0.000037 |
10 | 0.000075 |
20 | 0.00015 |
50 | 0.00037 |
100 | 0.00075 |
250 | 0.0019 |
500 | 0.0037 |
1000 | 0.0075 |
XAU | ETB |
1 | 134016.1 |
5 | 670080.5 |
10 | 1340161 |
20 | 2680322 |
50 | 6700805.02 |
100 | 13401610.04 |
250 | 33504025.11 |
500 | 67008050.23 |
1000 | 134016100.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.