Valuta Ex Logo

ETB đến XAU

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái ETB/XAU 0.0000025653 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-xau?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngXAU
0%1 ETB0.0 ETB0.0000026 XAU
1%1 ETB0.010 ETB0.0000025 XAU
2%1 ETB0.020 ETB0.0000025 XAU
3%1 ETB0.030 ETB0.0000025 XAU
4%1 ETB0.040 ETB0.0000025 XAU
5%1 ETB0.050 ETB0.0000024 XAU

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Vàng

ETBXAU
10.0000026
50.000013
100.000026
200.000051
500.00013
1000.00026
2500.00064
5000.0013
10000.0026

Chuyển đổi Vàng thành Birr Ethiopia

XAUETB
1389816.63
51949083.17
103898166.35
207796332.7
5019490831.75
10038981663.5
25097454158.75
500194908317.5
1000389816635.01

Thông tin thêm về ETB hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ