Valuta Ex Logo

EUR đến AFN

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái EUR/AFN 80.82 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-afn?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where EUR is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngAFN
0%1 EUR0.0 EUR80.82 AFN
1%1 EUR0.010 EUR80.02 AFN
2%1 EUR0.020 EUR79.21 AFN
3%1 EUR0.030 EUR78.4 AFN
4%1 EUR0.040 EUR77.59 AFN
5%1 EUR0.050 EUR76.78 AFN

Chuyển đổi Euro thành Afghani Afghanistan

EURAFN
180.82
5404.14
10808.28
201616.57
504041.44
1008082.89
25020207.23
50040414.47
100080828.95

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Euro

AFNEUR
10.012
50.062
100.12
200.25
500.62
1001.23
2503.09
5006.18
100012.37

Thông tin thêm về EUR hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ