Chuyển đổi Euro sang Franc Burundi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang BIF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến BIF

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái EUR/BIF 3072.8 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-bif?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where EUR is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngBIF
0%1 EUR0.0 EUR3072.8 BIF
1%1 EUR0.010 EUR3042.08 BIF
2%1 EUR0.020 EUR3011.35 BIF
3%1 EUR0.030 EUR2980.62 BIF
4%1 EUR0.040 EUR2949.89 BIF
5%1 EUR0.050 EUR2919.16 BIF

Chuyển đổi Euro thành Franc Burundi

EURBIF
13072.8
515364.04
1030728.09
2061456.18
50153640.47
100307280.94
250768202.36
5001536404.72
10003072809.45

Chuyển đổi Franc Burundi thành Euro

BIFEUR
10.00033
50.0016
100.0033
200.0065
500.016
1000.033
2500.081
5000.16
10000.33

Thông tin thêm về EUR hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ