Tỷ giá hối đoái EUR/BTC 0.000010601 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | EUR | Phí chuyển nhượng | BTC |
| 0% | 160 EUR | 0.0 EUR | 0.0017 BTC |
| 1% | 160 EUR | 1.6 EUR | 0.0017 BTC |
| 2% | 160 EUR | 3.2 EUR | 0.0017 BTC |
| 3% | 160 EUR | 4.8 EUR | 0.0016 BTC |
| 4% | 160 EUR | 6.4 EUR | 0.0016 BTC |
| 5% | 160 EUR | 8 EUR | 0.0016 BTC |
| EUR | BTC |
| 1 | 0.000011 |
| 5 | 0.000053 |
| 10 | 0.00011 |
| 20 | 0.00021 |
| 50 | 0.00053 |
| 100 | 0.0011 |
| 250 | 0.0027 |
| 500 | 0.0053 |
| 1000 | 0.011 |
| BTC | EUR |
| 1 | 94330.13 |
| 5 | 471650.65 |
| 10 | 943301.3 |
| 20 | 1886602.6 |
| 50 | 4716506.5 |
| 100 | 9433013 |
| 250 | 23582532.51 |
| 500 | 47165065.03 |
| 1000 | 94330130.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.