Chuyển đổi Euro sang Rúp Belarus | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang BYN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến BYN

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Rúp Belarus (BYN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
BYN - Rúp Belarusselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái EUR/BYN 3.4 đã cập nhật 38 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-byn?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where EUR is usedcountries where BYN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Rúp Belarus

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngBYN
0%1 EUR0.0 EUR3.4 BYN
1%1 EUR0.010 EUR3.37 BYN
2%1 EUR0.020 EUR3.34 BYN
3%1 EUR0.030 EUR3.3 BYN
4%1 EUR0.040 EUR3.27 BYN
5%1 EUR0.050 EUR3.23 BYN

Chuyển đổi Euro thành Rúp Belarus

EURBYN
13.4
517.04
1034.09
2068.19
50170.49
100340.98
250852.46
5001704.93
10003409.86

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Euro

BYNEUR
10.29
51.46
102.93
205.86
5014.66
10029.32
25073.31
500146.63
1000293.26

Thông tin thêm về EUR hoặc BYN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ