Valuta Ex Logo

EUR đến BYR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái EUR/BYR 22913.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-byr?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where EUR is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngBYR
0%1 EUR0.0 EUR22913.14 BYR
1%1 EUR0.010 EUR22684.01 BYR
2%1 EUR0.020 EUR22454.88 BYR
3%1 EUR0.030 EUR22225.75 BYR
4%1 EUR0.040 EUR21996.62 BYR
5%1 EUR0.050 EUR21767.49 BYR

Chuyển đổi Euro thành Rúp Belarus (2000–2016)

EURBYR
122913.14
5114565.74
10229131.49
20458262.99
501145657.49
1002291314.98
2505728287.45
50011456574.9
100022913149.8

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Euro

BYREUR
10.000044
50.00022
100.00044
200.00087
500.0022
1000.0044
2500.011
5000.022
10000.044

Thông tin thêm về EUR hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ