Chuyển đổi Euro sang Đô la Canada | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang CAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến CAD

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đô la Canada (CAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
CAD - Đô la Canadaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/CAD 1.5 đã cập nhật 31 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-cad?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Đô la Canada là tiền tệ củaCanada

world mapcountries where EUR is usedcountries where CAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Đô la Canada

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngCAD
0%1 EUR0.0 EUR1.5 CAD
1%1 EUR0.010 EUR1.49 CAD
2%1 EUR0.020 EUR1.47 CAD
3%1 EUR0.030 EUR1.46 CAD
4%1 EUR0.040 EUR1.44 CAD
5%1 EUR0.050 EUR1.43 CAD

Chuyển đổi Euro thành Đô la Canada

EURCAD
11.5
57.53
1015.06
2030.13
5075.34
100150.69
250376.72
500753.45
10001506.91

Chuyển đổi Đô la Canada thành Euro

CADEUR
10.66
53.31
106.63
2013.27
5033.18
10066.36
250165.9
500331.8
1000663.6

Thông tin thêm về EUR hoặc CAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ