Tỷ giá hối đoái EUR/CLF 0.026344 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EUR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 EUR | 0.0 EUR | 0.026 CLF |
1% | 1 EUR | 0.010 EUR | 0.026 CLF |
2% | 1 EUR | 0.020 EUR | 0.026 CLF |
3% | 1 EUR | 0.030 EUR | 0.026 CLF |
4% | 1 EUR | 0.040 EUR | 0.025 CLF |
5% | 1 EUR | 0.050 EUR | 0.025 CLF |
EUR | CLF |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.31 |
100 | 2.63 |
250 | 6.58 |
500 | 13.17 |
1000 | 26.34 |
CLF | EUR |
1 | 37.95 |
5 | 189.79 |
10 | 379.58 |
20 | 759.17 |
50 | 1897.93 |
100 | 3795.87 |
250 | 9489.68 |
500 | 18979.37 |
1000 | 37958.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.