Valuta Ex Logo

EUR đến CUP

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Peso Cuba (CUP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
CUP - Peso Cubaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/CUP 31.04 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-cup?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

world mapcountries where EUR is usedcountries where CUP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Peso Cuba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngCUP
0%1 EUR0.0 EUR31.04 CUP
1%1 EUR0.010 EUR30.73 CUP
2%1 EUR0.020 EUR30.41 CUP
3%1 EUR0.030 EUR30.1 CUP
4%1 EUR0.040 EUR29.79 CUP
5%1 EUR0.050 EUR29.48 CUP

Chuyển đổi Euro thành Peso Cuba

EURCUP
131.04
5155.2
10310.4
20620.81
501552.03
1003104.06
2507760.15
50015520.31
100031040.62

Chuyển đổi Peso Cuba thành Euro

CUPEUR
10.032
50.16
100.32
200.64
501.61
1003.22
2508.05
50016.1
100032.21

Thông tin thêm về EUR hoặc CUP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ