Chuyển đổi Euro sang Franc Djibouti | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang DJF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến DJF

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Franc Djibouti (DJF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
DJF - Franc Djiboutiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái EUR/DJF 185.09 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-djf?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Franc Djibouti là tiền tệ củaDjibouti

world mapcountries where EUR is usedcountries where DJF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Franc Djibouti

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngDJF
0%1 EUR0.0 EUR185.09 DJF
1%1 EUR0.010 EUR183.24 DJF
2%1 EUR0.020 EUR181.39 DJF
3%1 EUR0.030 EUR179.54 DJF
4%1 EUR0.040 EUR177.69 DJF
5%1 EUR0.050 EUR175.84 DJF

Chuyển đổi Euro thành Franc Djibouti

EURDJF
1185.09
5925.47
101850.95
203701.91
509254.77
10018509.55
25046273.88
50092547.76
1000185095.52

Chuyển đổi Franc Djibouti thành Euro

DJFEUR
10.0054
50.027
100.054
200.11
500.27
1000.54
2501.35
5002.7
10005.4

Thông tin thêm về EUR hoặc DJF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ