Valuta Ex Logo

EUR đến DOP

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Peso Dominica (DOP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
DOP - Peso Dominicaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/DOP 70.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-dop?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Peso Dominica là tiền tệ củaCộng hòa Dominica

world mapcountries where EUR is usedcountries where DOP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Peso Dominica

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngDOP
0%1 EUR0.0 EUR70.13 DOP
1%1 EUR0.010 EUR69.43 DOP
2%1 EUR0.020 EUR68.73 DOP
3%1 EUR0.030 EUR68.02 DOP
4%1 EUR0.040 EUR67.32 DOP
5%1 EUR0.050 EUR66.62 DOP

Chuyển đổi Euro thành Peso Dominica

EURDOP
170.13
5350.66
10701.32
201402.65
503506.63
1007013.26
25017533.16
50035066.32
100070132.65

Chuyển đổi Peso Dominica thành Euro

DOPEUR
10.014
50.071
100.14
200.29
500.71
1001.42
2503.56
5007.12
100014.25

Thông tin thêm về EUR hoặc DOP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ