Valuta Ex Logo

EUR đến ETB

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái EUR/ETB 174.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-etb?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where EUR is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngETB
0%1 EUR0.0 EUR174.36 ETB
1%1 EUR0.010 EUR172.62 ETB
2%1 EUR0.020 EUR170.88 ETB
3%1 EUR0.030 EUR169.13 ETB
4%1 EUR0.040 EUR167.39 ETB
5%1 EUR0.050 EUR165.64 ETB

Chuyển đổi Euro thành Birr Ethiopia

EURETB
1174.36
5871.83
101743.67
203487.34
508718.36
10017436.73
25043591.84
50087183.69
1000174367.39

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Euro

ETBEUR
10.0057
50.029
100.057
200.11
500.29
1000.57
2501.43
5002.86
10005.73

Thông tin thêm về EUR hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ