Chuyển đổi Euro sang Đô la Fiji | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang FJD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến FJD

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đô la Fiji (FJD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
FJD - Đô la Fijiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/FJD 2.41 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-fjd?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

world mapcountries where EUR is usedcountries where FJD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Đô la Fiji

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngFJD
0%1 EUR0.0 EUR2.41 FJD
1%1 EUR0.010 EUR2.39 FJD
2%1 EUR0.020 EUR2.36 FJD
3%1 EUR0.030 EUR2.34 FJD
4%1 EUR0.040 EUR2.32 FJD
5%1 EUR0.050 EUR2.29 FJD

Chuyển đổi Euro thành Đô la Fiji

EURFJD
12.41
512.08
1024.16
2048.33
50120.84
100241.69
250604.24
5001208.48
10002416.96

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Euro

FJDEUR
10.41
52.06
104.13
208.27
5020.68
10041.37
250103.43
500206.87
1000413.74

Thông tin thêm về EUR hoặc FJD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ