Chuyển đổi Euro sang Bảng Quần đảo Falkland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang FKP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến FKP

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Bảng Quần đảo Falkland (FKP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£

Tỷ giá hối đoái EUR/FKP 0.85813 đã cập nhật 30 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-fkp?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

world mapcountries where EUR is usedcountries where FKP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Bảng Quần đảo Falkland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngFKP
0%1 EUR0.0 EUR0.86 FKP
1%1 EUR0.010 EUR0.85 FKP
2%1 EUR0.020 EUR0.84 FKP
3%1 EUR0.030 EUR0.83 FKP
4%1 EUR0.040 EUR0.82 FKP
5%1 EUR0.050 EUR0.82 FKP

Chuyển đổi Euro thành Bảng Quần đảo Falkland

EURFKP
10.86
54.29
108.58
2017.16
5042.9
10085.81
250214.53
500429.06
1000858.12

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Euro

FKPEUR
11.16
55.82
1011.65
2023.3
5058.26
100116.53
250291.33
500582.66
10001165.32

Thông tin thêm về EUR hoặc FKP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ