Chuyển đổi Euro sang Bảng Anh | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang GBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến GBP

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Bảng Anh (GBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
GBP - Bảng Anhselect icon
£

Tỷ giá hối đoái EUR/GBP 0.83630 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-gbp?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

world mapcountries where EUR is usedcountries where GBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Bảng Anh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngGBP
0%1 EUR0.0 EUR0.84 GBP
1%1 EUR0.010 EUR0.83 GBP
2%1 EUR0.020 EUR0.82 GBP
3%1 EUR0.030 EUR0.81 GBP
4%1 EUR0.040 EUR0.80 GBP
5%1 EUR0.050 EUR0.79 GBP

Chuyển đổi Euro thành Bảng Anh

EURGBP
10.84
54.18
108.36
2016.72
5041.81
10083.62
250209.07
500418.14
1000836.29

Chuyển đổi Bảng Anh thành Euro

GBPEUR
11.19
55.97
1011.95
2023.91
5059.78
100119.57
250298.93
500597.87
10001195.74

Thông tin thêm về EUR hoặc GBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ