Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

EUR đến GEL

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ EUR
EUR - Euroselect icon
Logo tiền tệ GEL
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/GEL 3.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-gel?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where EUR is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngGEL
0%1 EUR0.0 EUR3.15 GEL
1%1 EUR0.010 EUR3.12 GEL
2%1 EUR0.020 EUR3.09 GEL
3%1 EUR0.030 EUR3.06 GEL
4%1 EUR0.040 EUR3.03 GEL
5%1 EUR0.050 EUR2.99 GEL

Chuyển đổi Euro thành Lari Georgia

EURGEL
13.15
515.78
1031.56
2063.12
50157.81
100315.62
250789.07
5001578.14
10003156.29

Chuyển đổi Lari Georgia thành Euro

GELEUR
10.32
51.58
103.16
206.33
5015.84
10031.68
25079.2
500158.41
1000316.82

Thông tin thêm về EUR hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ