Valuta Ex Logo

EUR đến GHS

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/GHS 11.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-ghs?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where EUR is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngGHS
0%1 EUR0.0 EUR11.63 GHS
1%1 EUR0.010 EUR11.51 GHS
2%1 EUR0.020 EUR11.4 GHS
3%1 EUR0.030 EUR11.28 GHS
4%1 EUR0.040 EUR11.16 GHS
5%1 EUR0.050 EUR11.05 GHS

Chuyển đổi Euro thành Cedi Ghana

EURGHS
111.63
558.17
10116.34
20232.68
50581.7
1001163.4
2502908.5
5005817.01
100011634.03

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Euro

GHSEUR
10.086
50.43
100.86
201.71
504.29
1008.59
25021.48
50042.97
100085.95

Thông tin thêm về EUR hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ