Valuta Ex Logo

EUR đến GMD

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Dalasi Gambia (GMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D

Tỷ giá hối đoái EUR/GMD 81.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-gmd?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

world mapcountries where EUR is usedcountries where GMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Dalasi Gambia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngGMD
0%1 EUR0.0 EUR81.28 GMD
1%1 EUR0.010 EUR80.47 GMD
2%1 EUR0.020 EUR79.65 GMD
3%1 EUR0.030 EUR78.84 GMD
4%1 EUR0.040 EUR78.03 GMD
5%1 EUR0.050 EUR77.21 GMD

Chuyển đổi Euro thành Dalasi Gambia

EURGMD
181.28
5406.41
10812.83
201625.66
504064.17
1008128.34
25020320.86
50040641.73
100081283.47

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Euro

GMDEUR
10.012
50.062
100.12
200.25
500.62
1001.23
2503.07
5006.15
100012.3

Thông tin thêm về EUR hoặc GMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ