Valuta Ex Logo

EUR đến GNF

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái EUR/GNF 10097.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-gnf?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where EUR is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngGNF
0%1 EUR0.0 EUR10097.25 GNF
1%1 EUR0.010 EUR9996.28 GNF
2%1 EUR0.020 EUR9895.31 GNF
3%1 EUR0.030 EUR9794.34 GNF
4%1 EUR0.040 EUR9693.36 GNF
5%1 EUR0.050 EUR9592.39 GNF

Chuyển đổi Euro thành Franc Guinea

EURGNF
110097.25
550486.29
10100972.58
20201945.16
50504862.9
1001009725.81
2502524314.54
5005048629.08
100010097258.16

Chuyển đổi Franc Guinea thành Euro

GNFEUR
10.000099
50.00050
100.00099
200.0020
500.0050
1000.0099
2500.025
5000.050
10000.099

Thông tin thêm về EUR hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ