Valuta Ex Logo

EUR đến GNF

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái EUR/GNF 9807.92 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-gnf?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where EUR is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngGNF
0%1 EUR0.0 EUR9807.92 GNF
1%1 EUR0.010 EUR9709.84 GNF
2%1 EUR0.020 EUR9611.76 GNF
3%1 EUR0.030 EUR9513.68 GNF
4%1 EUR0.040 EUR9415.6 GNF
5%1 EUR0.050 EUR9317.52 GNF

Chuyển đổi Euro thành Franc Guinea

EURGNF
19807.92
549039.61
1098079.23
20196158.46
50490396.16
100980792.32
2502451980.82
5004903961.64
10009807923.29

Chuyển đổi Franc Guinea thành Euro

GNFEUR
10.00010
50.00051
100.0010
200.0020
500.0051
1000.010
2500.025
5000.051
10000.10

Thông tin thêm về EUR hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ