Valuta Ex Logo

EUR đến GNF

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái EUR/GNF 9302.85 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-gnf?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where EUR is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngGNF
0%1 EUR0.0 EUR9302.85 GNF
1%1 EUR0.010 EUR9209.82 GNF
2%1 EUR0.020 EUR9116.79 GNF
3%1 EUR0.030 EUR9023.76 GNF
4%1 EUR0.040 EUR8930.73 GNF
5%1 EUR0.050 EUR8837.71 GNF

Chuyển đổi Euro thành Franc Guinea

EURGNF
19302.85
546514.26
1093028.53
20186057.06
50465142.66
100930285.32
2502325713.3
5004651426.6
10009302853.21

Chuyển đổi Franc Guinea thành Euro

GNFEUR
10.00011
50.00054
100.0011
200.0021
500.0054
1000.011
2500.027
5000.054
10000.11

Thông tin thêm về EUR hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ