Valuta Ex Logo

EUR đến GTQ

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Quetzal Guatemala (GTQ) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
GTQ - Quetzal Guatemalaselect icon
Q

Tỷ giá hối đoái EUR/GTQ 8.38 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-gtq?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Quetzal Guatemala là tiền tệ củaGuatemala

world mapcountries where EUR is usedcountries where GTQ is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Quetzal Guatemala

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngGTQ
0%1 EUR0.0 EUR8.38 GTQ
1%1 EUR0.010 EUR8.3 GTQ
2%1 EUR0.020 EUR8.22 GTQ
3%1 EUR0.030 EUR8.13 GTQ
4%1 EUR0.040 EUR8.05 GTQ
5%1 EUR0.050 EUR7.97 GTQ

Chuyển đổi Euro thành Quetzal Guatemala

EURGTQ
18.38
541.94
1083.89
20167.78
50419.47
100838.94
2502097.37
5004194.74
10008389.48

Chuyển đổi Quetzal Guatemala thành Euro

GTQEUR
10.12
50.60
101.19
202.38
505.95
10011.91
25029.79
50059.59
1000119.19

Thông tin thêm về EUR hoặc GTQ

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ