Valuta Ex Logo

EUR đến HNL

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Lempira Honduras (HNL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
HNL - Lempira Hondurasselect icon
L

Tỷ giá hối đoái EUR/HNL 27.76 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-hnl?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where EUR is usedcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Lempira Honduras

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngHNL
0%1 EUR0.0 EUR27.76 HNL
1%1 EUR0.010 EUR27.48 HNL
2%1 EUR0.020 EUR27.21 HNL
3%1 EUR0.030 EUR26.93 HNL
4%1 EUR0.040 EUR26.65 HNL
5%1 EUR0.050 EUR26.37 HNL

Chuyển đổi Euro thành Lempira Honduras

EURHNL
127.76
5138.83
10277.66
20555.33
501388.33
1002776.66
2506941.67
50013883.34
100027766.68

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Euro

HNLEUR
10.036
50.18
100.36
200.72
501.8
1003.6
2509
50018
100036.01

Thông tin thêm về EUR hoặc HNL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ