Valuta Ex Logo

EUR đến HTG

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Gourde Haiti (HTG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
HTG - Gourde Haitiselect icon
G

Tỷ giá hối đoái EUR/HTG 154.85 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-htg?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Gourde Haiti là tiền tệ củaHaiti

world mapcountries where EUR is usedcountries where HTG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Gourde Haiti

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngHTG
0%1 EUR0.0 EUR154.85 HTG
1%1 EUR0.010 EUR153.3 HTG
2%1 EUR0.020 EUR151.75 HTG
3%1 EUR0.030 EUR150.21 HTG
4%1 EUR0.040 EUR148.66 HTG
5%1 EUR0.050 EUR147.11 HTG

Chuyển đổi Euro thành Gourde Haiti

EURHTG
1154.85
5774.27
101548.55
203097.11
507742.78
10015485.56
25038713.91
50077427.83
1000154855.67

Chuyển đổi Gourde Haiti thành Euro

HTGEUR
10.0065
50.032
100.065
200.13
500.32
1000.65
2501.61
5003.22
10006.45

Thông tin thêm về EUR hoặc HTG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ