Valuta Ex Logo

EUR đến IQD

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái EUR/IQD 1506.17 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-iqd?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where EUR is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngIQD
0%1 EUR0.0 EUR1506.17 IQD
1%1 EUR0.010 EUR1491.11 IQD
2%1 EUR0.020 EUR1476.05 IQD
3%1 EUR0.030 EUR1460.99 IQD
4%1 EUR0.040 EUR1445.93 IQD
5%1 EUR0.050 EUR1430.87 IQD

Chuyển đổi Euro thành Dinar Iraq

EURIQD
11506.17
57530.89
1015061.79
2030123.59
5075308.99
100150617.99
250376544.98
500753089.96
10001506179.93

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Euro

IQDEUR
10.00066
50.0033
100.0066
200.013
500.033
1000.066
2500.17
5000.33
10000.66

Thông tin thêm về EUR hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ