Tỷ giá hối đoái EUR/ISK 147 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | EUR | Phí chuyển nhượng | ISK |
| 0% | 1 EUR | 0.0 EUR | 147 ISK |
| 1% | 1 EUR | 0.010 EUR | 145.53 ISK |
| 2% | 1 EUR | 0.020 EUR | 144.06 ISK |
| 3% | 1 EUR | 0.030 EUR | 142.59 ISK |
| 4% | 1 EUR | 0.040 EUR | 141.12 ISK |
| 5% | 1 EUR | 0.050 EUR | 139.65 ISK |
| EUR | ISK |
| 1 | 147 |
| 5 | 735.04 |
| 10 | 1470.09 |
| 20 | 2940.18 |
| 50 | 7350.45 |
| 100 | 14700.9 |
| 250 | 36752.26 |
| 500 | 73504.53 |
| 1000 | 147009.07 |
| ISK | EUR |
| 1 | 0.0068 |
| 5 | 0.034 |
| 10 | 0.068 |
| 20 | 0.14 |
| 50 | 0.34 |
| 100 | 0.68 |
| 250 | 1.7 |
| 500 | 3.4 |
| 1000 | 6.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.