Valuta Ex Logo

EUR đến ISK

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái EUR/ISK 142.37 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-isk?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where EUR is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngISK
0%1 EUR0.0 EUR142.37 ISK
1%1 EUR0.010 EUR140.95 ISK
2%1 EUR0.020 EUR139.53 ISK
3%1 EUR0.030 EUR138.1 ISK
4%1 EUR0.040 EUR136.68 ISK
5%1 EUR0.050 EUR135.25 ISK

Chuyển đổi Euro thành Króna Iceland

EURISK
1142.37
5711.89
101423.78
202847.56
507118.91
10014237.82
25035594.55
50071189.1
1000142378.21

Chuyển đổi Króna Iceland thành Euro

ISKEUR
10.0070
50.035
100.070
200.14
500.35
1000.70
2501.75
5003.51
10007.02

Thông tin thêm về EUR hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ